Có 1 kết quả:
參事 tham sự
Từ điển trích dẫn
1. Dự phần vào công việc. ◇Tào Tháo 曹操: “Dữ thần tham sự, tận tiết vị quốc” 與臣參事, 盡節為國 (Thỉnh truy tăng quách gia phong ấp biểu 請追增郭嘉封邑表) Cùng thần dự phần, hết lòng vì nước.
2. Chức quan.
2. Chức quan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dự phần vào công việc — Tên một chức việc tại công sở.
Bình luận 0